HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN |
|
|
|
|
USD | 23075 | 23245 | EUR | 24960.98 | 26533.06 | GBP | 29534.14 | 30656.9 | JPY | 202.02 | 214.74 | AUD | 15386.41 | 16131.86 | HKD | 2906.04 | 3028.6 | SGD | 16755.29 | 17427.08 | THB | 666.2 | 786.99 | CAD | 17223.74 | 18058.21 | CHF | 23161.62 | 24283.77 | DKK | 0 | 3531.88 | INR | 0 | 340.14 | KRW | 18.01 | 21.12 | KWD | 0 | 79758.97 | MYR | 0 | 5808.39 | NOK | 0 | 2658.47 | RMB | 3272 | 1 | RUB | 0 | 418.79 | SAR | 0 | 6457 | SEK | 0 | 2503.05 |
|
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank) |
|
Giá vàng |
|
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC |
|
|
Vàng SBJ |
|
|
|
|
(Nguồn: Sacombank-SBJ) |
|
Tin mới đăng |
|
|
|
Đối tác - Quảng cáo |
|
|
|
Thống kê |
|
Số lượt truy cập |
37.812 |
Tổng số Thành viên |
0 |
Số người đang xem |
4
|
|
|
XE CHỞ XĂNG DẦU JAC 16 KHỐI
Cập nhật cuối lúc 17:02 ngày 21/10/2016, Đã xem 1 253 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Đã bao gồm VAT |
Model: |
0043 |
Hãng SX: |
|
Bảo hành: |
36 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ JAC VIỆT NAM Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội , Long Biên, Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
Xe chở xăng dầu Jac 16 khối nhập khẩu nguyên chiếc, chất lượng đồng bộ, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ khách hàng làm thủ tục nhanh chóng. Khách hàng sẽ được hỗ trợ vay trả góp tới 80% giá trị xe khi mua xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
HFC1245K1R1 |
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
6x2 |
Kích thước ngoài (mm) |
11990x2495x3220 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1900+5400 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2040/1840 |
Tự trọng (kg) |
9200 |
Tải trọng (kg) |
15550 |
Tổng trọng lượng (kg) |
24900 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
98 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
9 |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
35 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
272 |
Động cơ |
Ký hiệu |
CA6DF2-22 |
Nhà sản xuất |
FAW |
Dung tích xylanh (Cc) |
7127 |
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) |
220/2300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
780/1500 |
Ly Hợp |
Kiểu |
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn |
Hộp số |
Kí hiệu |
9JST |
Nhà sản xuất |
FAST |
Tỉ số truyền (8 số tiến – 2 số lùi) |
|
Phân bố gài số |
|
Cầu dẫn động |
Cầu trước |
Kiểu chữ I |
Cầu sau |
Kiểu ống, loại 468 (4.875) |
Hệ thống lái |
Kiểu |
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
Hệ thống treo |
Nhíp trước (lá) |
9 |
Nhíp sau (lá) |
7+9 |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
400 |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) |
17 |
Lốp xe |
Kiểu |
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép |
Cabin |
Kiểu |
Cabin lật, đầu bằng, nóc thấp, giảm xóc hơi |
Điều hòa, giường nằm |
Tiêu chuẩn |
Quý khách hàng cần tư vấn vui lòng vào tại đây
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr khương
Hotline: 0942.168.113
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|