HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN |
|
|
|
|
USD | 23075 | 23245 | EUR | 24960.98 | 26533.06 | GBP | 29534.14 | 30656.9 | JPY | 202.02 | 214.74 | AUD | 15386.41 | 16131.86 | HKD | 2906.04 | 3028.6 | SGD | 16755.29 | 17427.08 | THB | 666.2 | 786.99 | CAD | 17223.74 | 18058.21 | CHF | 23161.62 | 24283.77 | DKK | 0 | 3531.88 | INR | 0 | 340.14 | KRW | 18.01 | 21.12 | KWD | 0 | 79758.97 | MYR | 0 | 5808.39 | NOK | 0 | 2658.47 | RMB | 3272 | 1 | RUB | 0 | 418.79 | SAR | 0 | 6457 | SEK | 0 | 2503.05 |
|
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank) |
|
Giá vàng |
|
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC |
|
|
Vàng SBJ |
|
|
|
|
(Nguồn: Sacombank-SBJ) |
|
Tin mới đăng |
|
|
|
Đối tác - Quảng cáo |
|
|
|
Thống kê |
|
Số lượt truy cập |
37.817 |
Tổng số Thành viên |
0 |
Số người đang xem |
7
|
|
|
XE CHỞ RÁC JAC 20 KHỐI
Cập nhật cuối lúc 16:57 ngày 21/10/2016, Đã xem 1 135 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Liên hệ |
Model: |
0045 |
Hãng SX: |
|
Bảo hành: |
36 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ JAC VIỆT NAM Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội , Long Biên, Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
Xe chở rác Jac 20 khối sản xuất, lắp ráp và gia công trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng bộ, xe mới 100%, giao xe nhanh chóng, hỗ trợ khách làm thủ tục giấy tờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
HFC1253KR1
|
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6x4
|
Kích thước ngoài (mm)
|
12200x2500x4000
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6000+1300
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1840
|
Tự trọng (kg)
|
9200
|
Tải trọng (kg)
|
15550
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
24900
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
35
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
|
Động cơ
|
Ký hiệu
|
CA6DF2-26
|
Nhà sản xuất
|
JAC
|
Dung tích xylanh (Cc)
|
7127
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
260/2300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
930/1300-1500
|
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
F6J95TB
|
Nhà sản xuất
|
FAST
|
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
|
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34)
|
Phân bố gài số
|
8 6 4 2
7 5 3 1 R
|
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại 153 (4.875)
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
9
|
Nhíp sau (lá)
|
7+9
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
|
20
|
Lốp xe
|
Kiểu
|
11.00R-20, LINGLONG liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|
Quý khách hàng cần tư vấn vui lòng vào tại đây
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr khương
Hotline: 0942.168.113
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|