HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN |
|
|
|
|
USD | 23075 | 23245 | EUR | 24960.98 | 26533.06 | GBP | 29534.14 | 30656.9 | JPY | 202.02 | 214.74 | AUD | 15386.41 | 16131.86 | HKD | 2906.04 | 3028.6 | SGD | 16755.29 | 17427.08 | THB | 666.2 | 786.99 | CAD | 17223.74 | 18058.21 | CHF | 23161.62 | 24283.77 | DKK | 0 | 3531.88 | INR | 0 | 340.14 | KRW | 18.01 | 21.12 | KWD | 0 | 79758.97 | MYR | 0 | 5808.39 | NOK | 0 | 2658.47 | RMB | 3272 | 1 | RUB | 0 | 418.79 | SAR | 0 | 6457 | SEK | 0 | 2503.05 |
|
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank) |
|
Giá vàng |
|
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC |
|
|
Vàng SBJ |
|
|
|
|
(Nguồn: Sacombank-SBJ) |
|
Tin mới đăng |
|
|
|
Đối tác - Quảng cáo |
|
|
|
Thống kê |
|
Số lượt truy cập |
37.802 |
Tổng số Thành viên |
0 |
Số người đang xem |
1
|
|
|
XE TẢI BEN TỰ ĐỔ JAC
Cập nhật cuối lúc 14:59 ngày 21/10/2016, Đã xem 1 086 lần
Có 0 người đã bình chọn
Đơn giá bán: |
Liên hệ |
VAT: |
Liên hệ |
Model: |
0020 |
Hãng SX: |
Jac |
Bảo hành: |
36 Tháng |
Đặt mua sản phẩm ‣
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ JAC VIỆT NAM Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội , Long Biên, Hà Nội
Hỗ trợ tính phí vận chuyển
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
Xe tải ben tự đổ Jac là dòng sản phẩm nổi bật trên thị trường hiện nay, thiết kế gọn gàng, nội thất tiện nghi, thân thiện môi trường. Khách hàng sẽ được hỗ trợ lên đến 80% giá trị xe khi mua xe.
Thông số kỹ thuật |
Model |
HFC3251KR1 |
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
6x4 |
Kích thước ngoài (mm) |
8265x2495x3500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3690+1350 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2040/1870 |
Tự trọng (kg) |
11580 |
Tải trọng (kg) |
13190 |
Tổng trọng lượng (kg) |
24900 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
79 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
9 |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
35 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
275 |
Động cơ |
Ký hiệu |
WD615.50 |
Nhà sản xuất |
WEICHAI |
Dung tích xylanh (Cc) |
9726 |
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) |
290/2200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
1160/1500 |
Ly Hợp |
Kiểu |
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn |
Hộp số |
Kí hiệu |
9JS150T-B+QH50 (Công nghệ US Eaton) |
Nhà sản xuất |
FAST |
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi) |
(I: 12.42), (II: 8.29), (III: 6.08), (IV: 4.53), (V: 3.36), (VI: 2.47), (VII: 1.81), (VIII: 1.35), (IX: 1.00), (R: 12.99) |
Phân bố gài số |
8 6 4 2 L 7 5 3 1 R |
Cầu dẫn động |
Cầu trước |
Kiểu chữ I |
Cầu sau |
Kiểu ống, loại Steyr (5.73/6.72) |
Hệ thống lái |
Kiểu |
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
Hệ thống treo |
Nhíp trước (lá) |
10 |
Nhíp sau (lá) |
12 |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
350 |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít) |
23 |
Lốp xe |
Kiểu |
12.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép |
Cabin |
Kiểu |
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao |
Điều hòa, giường nằm |
Tiêu chuẩn |
Radio caseter |
Tiêu chuẩn |
Cửa sổ điện |
Tiêu chuẩn |
Số chỗ ngồi |
03 |
Quý khách hàng cần tư vấn vui lòng vào tại đây
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr khương
Hotline: 0942.168.113
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|