Xe tải Jac trang bị khối động cơ Diesel HFC4DA1-1 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có Turbo tăng áp. Dung tích xi lanh 2771 cm3, cho công suất cực đại đạt 68 kw/3600 với momen xoắn cực đại 220Nm tại 2300 rpm.
Hộp số 5 số tiến 1 số lùi
Máy cơ Turbo tăng áp đốt cháy nhiên liệu hoàn toàn, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (trung bình 8lít/100km), làm mát bằng nước, khả năng tăng tốc nhanh, leo đèo dốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model |
Specification |
| Overall Dimension |
Length(mm) |
5995 |
| Width(mm)/td> |
1920 |
| Height(mm) |
2900 |
| Front/Rear Wheel tread(mm) |
1440/1425 |
| Wheelbase(mm) |
3360 |
| Minimum ground clearance(mm) |
205 |
| Curb weight(kg) |
2740 |
| Minimum turning diameter(m) |
13 |
| Tyre |
8.5R17. |
| Fuel tank capacity(L) |
100 |
| Power Train |
| Motor |
Type |
HFC4DA1-2C |
| Displacement(cc) |
2771 |
| Valves |
2 |
| Maximum power(Kw/rpm) |
85/3600 |
| Maximum torque(Nm/rpm) |
250/1600---2800 |
| Oil consumption(L/100Km) |
8.8 |
| Oil emission |
Euro IV |
| Suspension |
Front suspension |
Leaf spring suspension |
| Rear suspension |
Leaf spring suspension |
| Braking type |
Hydraulic braking |
| Braking circuit |
Two-circuit |
| Transmission |
LC5T28 |
| Drive type |
Rear wheel drive |
| Maximum speed(Km/h) |
120 |
| Steering system |
Power steering |
Quý khách hàng cần tư vấn vui lòng vào tại đây
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr khương
Hotline: 0942.168.113